Nutren Diabetes

Nutren Diabetes

Thông tin cơ bản
Thành phần
Mỗi 100 g bột: Năng lượng 447 kCal, chất đạm (15 % TEI) 17.1 g, chất béo (40% TEI) 19.8 g, acid béo no (SFA) 1.9 g, acid béo đơn chưa no (MUFA) 13.5 g, acid béo đa chưa no (PUFA) 3 g, carbohydrate (45% TEI) 50.1 g, lactose < 0.2 g, tổng lượng chất xơ (hòa tan & không hòa tan) 6.8 g, vit A 1800 IU, vit D3 130 IU, vit E 13 IU, vit K 22 mcg, vit C 63 mg, vit B1 0.89 mg, vit B2 1.1 mg, niacin 13 mg, vit B6 1.8 mg, acid folic 240 mcg, acid pantothenic 6.3 mg, vit B12 3.6 mcg, biotin 180 mcg, choline 200 mg, taurine 36 mg, carnitine 36 mg, Na 390 mg, K 565 mg, Cl 540 mg, Ca 305 mg, P 305 mg, Mg 122 mg, Mn 1200 mcg, Fe 5.4 mg, Iod 45 mcg, Cu 0.63 mg, Zn 6.3 mg, Se 18 mcg, Cr 34 mcg, molybdenum 54 mcg. Bổ sung đạm whey, chất xơ không hòa tan & chất xơ hòa tan (prebiotics). Không chứa gluten, glucose/fructose (100% đường đa), chỉ số đường huyết GI=22 (so với glucose). Hương vani. (TEI: Total Energy Intake-Tổng năng lượng tiêu thụ).
Phân loại MIMS
Sản phẩm dinh dưỡng / dùng qua đường tiêu hóa
Phân loại ATC
V06DA - Carbohydrates/proteins/minerals/vitamins, combinations ; Used as general nutrients.
Register or sign in to continue
Asia's one-stop resource for medical news, clinical reference and education
Already a member? Sign in
Register or sign in to continue
Asia's one-stop resource for medical news, clinical reference and education
Already a member? Sign in